Intel Core i7-10700E
Intel Core i7-10700E hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 2.90 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 4.50 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-10700E
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 45.8 GB/s |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.15 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 16.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 65 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Xeon E3-1225 v5
462 (2%)
Intel Xeon E-2276M
462 (2%)
Intel Pentium J6426
457 (2%)
Intel Core i7-10700E
443 (2%)
Intel Core i5-10500E
443 (2%)
Intel Core i7-10700TE
443 (2%)
Intel Core i3-10305
443 (2%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs
Intel Core i7-10700E
Intel Core i7-10700 vs
Intel Core i7-10700E
Intel Celeron 6305 vs
Intel Core i7-10700E
Intel Core i7-10700E vs
Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-10700E vs
Intel Core i7-10700F
Intel Xeon W-2140B vs
Intel Core i7-10700E
AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs
Intel Core i7-10700E
Intel Core i7-10700E vs
Intel Core i7-9700K
AMD Ryzen 7 3800XT vs
Intel Core i7-10700E
Intel Core i7-10700E vs
Intel Core i7-5775C
AMD Ryzen 5 1600 vs
Intel Core i7-10700E
Intel Core i7-10700E vs
AMD A4-5300B
AMD Ryzen 7 PRO 5750G vs
Intel Core i7-10700E
AMD Ryzen 5 4500U vs
Intel Core i7-10700E
Intel Core i7-10700E vs
Intel Core i7-4770T