Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10750H

Intel Core i7-10750H hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 5.00 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Core i7-10750H
Tần số 2.60 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz
Turbo ( 6 lõi): 3.20 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 45.8 GB/s
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Ổ cắm BGA 1440

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 45 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 35 W
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4700U 1,191 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-9700 1,188 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-9700F 1,188 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-10750H 1,181 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 4650U 1,178 (53%)
53% Complete
Intel Core i3-10105F 1,175 (53%)
53% Complete
Intel Core i3-10105 1,175 (53%)
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-1255U 7,548 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 7,517 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-10850H 7,458 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-10750H 7,317 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9600KF 7,304 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9600K 7,304 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650U 7,186 (11%)
11% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
56% Complete
55% Complete
55% Complete
Intel Xeon E-2286G 489 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E-2274G 489 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E-2276G 489 (55%)
55% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2630 v4 2,771 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 2,767 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 2600 2,739 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-10750H 2,735 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 2,687 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-9750HF 2,656 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-9850H 2,656 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10700 1,274 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-10700F 1,274 (57%)
57% Complete
56% Complete
Intel Core i7-10750H 1,271 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E-2246G 1,271 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E-2236 1,271 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E-2234 1,271 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v2 6,272 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 2700 6,255 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-11700T 6,250 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-10750H 6,246 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4500 6,212 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-11600H 6,168 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2660 v3 6,124 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9500 12,452 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9500F 12,452 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10400F 12,402 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-10750H 12,347 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-10400 12,329 (11%)
11% Complete
Intel Xeon W-2125 12,312 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8569U 12,307 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
Intel Xeon W-2235 214 (62%)
62% Complete
Intel Xeon E-2276M 213 (62%)
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 7 4700 212 (62%)
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 212 (62%)
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2133 1,245 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 1,224 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-10750H 1,219 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-12100F 1,207 (11%)
11% Complete
Intel Core i3-12100 1,207 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E-2276M 1,199 (11%)
11% Complete

Buy Intel Core i7-10750H

Comments

back to top