Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 4500

AMD Ryzen 5 4500 hoạt động với 62 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Renoir (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022

AMD Ryzen 5 4500
Tần số 3.60 GHz
Lõi CPU 62
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
Turbo ( 62 lõi):
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth 51.2 GB/s
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2022
Ổ cắm AM4 (LGA 1331)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down 45 W
Tjunction max 100 °C

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 1,190 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 1,190 (53%)
53% Complete
Intel Core i9-9980HK 1,190 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 4500 1,189 (53%)
53% Complete
Intel Core i9-10920X 1,186 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-10500H 1,185 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-10700TE 1,184 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700 6,255 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-11700T 6,250 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-10750H 6,246 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 4500 6,212 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-11600H 6,168 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2660 v3 6,124 (12%)
12% Complete
Intel Core i3-12300T 6,123 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9400H 11,194 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8279U 11,129 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 11,109 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 4500 11,097 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-5775R 11,082 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-5775C 11,082 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1240 v5 11,036 (10%)
10% Complete

Buy AMD Ryzen 5 4500

Comments

back to top