Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7702

AMD Epyc 7702 hoạt động với 64 lõi và 128 luồng CPU. Nó chạy ở 3.35 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 200 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

AMD Epyc 7702
Tần số 2.00 GHz
Lõi CPU 64
Chủ đề CPU 128
Turbo (1 lõi) 3.35 GHz
Turbo ( 64 lõi): 2.50 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 8
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 4.0 x 128

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Ổ cắm SP3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 200 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8257U 1,004 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-1030G4 1,003 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-1030G7 1,003 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7702 1,002 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7702P 1,002 (45%)
45% Complete
Apple A12Z Bionic 997 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 987 (45%)
45% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7763 61,466 (94%)
94% Complete
83% Complete
77% Complete
AMD Epyc 7702 49,044 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7702P 49,044 (75%)
75% Complete
68% Complete
66% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3223 402 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7702 397 (45%)
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7402P 397 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7402 397 (45%)
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

97% Complete
83% Complete
AMD Epyc 7742 20,654 (82%)
82% Complete
AMD Epyc 7702 18,866 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7702P 18,866 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7662 18,212 (72%)
72% Complete
68% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Epyc 7702 787 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
AMD Epyc 7702P 787 (35%)
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11900K 11,649 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-7920X 11,502 (23%)
23% Complete
Intel Xeon W-2170B 11,492 (23%)
23% Complete
AMD Epyc 7702 11,455 (23%)
23% Complete
AMD Epyc 7702P 11,455 (23%)
23% Complete
23% Complete
Intel Core i9-10900KF 11,348 (23%)
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 7950X 64,550 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
AMD Epyc 7702 62,417 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7702P 62,417 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7662 61,064 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 74F3 61,058 (57%)
57% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7700 387.73 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-8400 400.94 (20%)
20% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 403.84 (20%)
20% Complete
AMD Epyc 7702 403.94 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Core i7-6700 409.74 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-8809G 415.84 (21%)
21% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7763 108 (100%)
100% Complete
AMD Epyc 7742 103 (97%)
97% Complete
AMD Epyc 7702 94 (88%)
88% Complete
AMD Epyc 7702P 94 (88%)
88% Complete
62% Complete
AMD Epyc 7713 46 (42%)
42% Complete
AMD Epyc 7713P 46 (42%)
42% Complete

Buy AMD Epyc 7702

Comments

back to top