AMD Epyc 7402
AMD Epyc 7402 hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.35 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 180 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019
Tần số | 2.80 GHz |
Lõi CPU | 24 |
Chủ đề CPU | 48 |
Turbo (1 lõi) | 3.35 GHz |
Turbo ( 24 lõi): | 3.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Epyc 7402
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 128 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rome (Zen 2) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 128.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q3/2019 |
Ổ cắm | SP3 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 180 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Intel Xeon W-3223
402 (45%)
Intel Core i5-6600K
401 (45%)
Intel Pentium Gold G6400E
401 (45%)
AMD Epyc 7402
397 (45%)
AMD Ryzen 5 PRO 2400G
397 (45%)
AMD Epyc 7402P
397 (45%)
AMD Epyc 7452
397 (45%)
So sánh phổ biến
AMD Epyc 7402P vs
AMD Epyc 7402
AMD Epyc 7402 vs
AMD Epyc 7302
Intel Xeon Gold 6248 vs
AMD Epyc 7402
Intel Xeon Gold 6240 vs
AMD Epyc 7402
AMD Epyc 7352 vs
AMD Epyc 7402
AMD Epyc 7502 vs
AMD Epyc 7402
Intel Xeon Gold 5220 vs
AMD Epyc 7402
Intel Xeon Platinum 8268 vs
AMD Epyc 7402
AMD Epyc 7402 vs
AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon Gold 6128 vs
AMD Epyc 7402
AMD Ryzen 9 3900X vs
AMD Epyc 7402
AMD Epyc 7402 vs
Intel Xeon Platinum 8160
AMD Athlon 220GE vs
AMD Epyc 7402
Intel Xeon Platinum 8180 vs
AMD Epyc 7402
Intel Pentium Gold G5400T vs
AMD Epyc 7402