Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3223

Intel Xeon W-3223 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 160 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 16.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Xeon W-3223
Tần số 3.50 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
Turbo ( 8 lõi): 4.00 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Các kênh bộ nhớ 6
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 64

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake W
L2-Cache --
L3-Cache 16.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2019
Ổ cắm LGA 3647

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 160 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
AMD Epyc 7542 403 (45%)
45% Complete
45% Complete
Intel Xeon W-3223 402 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
Intel Core i7-1260P 4,020 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 3,954 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3223 3,944 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9900T 3,923 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 3,914 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-10700TE 3,899 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5775C 1,063 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-8400 1,059 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 1,058 (47%)
47% Complete
Intel Xeon W-3223 1,057 (47%)
47% Complete
AMD Epyc 7742 1,056 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-8400H 1,056 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-10710U 1,055 (47%)
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-11600K 8,315 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 8,205 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-12600T 8,202 (17%)
17% Complete
Intel Xeon W-3223 8,198 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5850U 8,143 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 5800U 8,143 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-13400F 8,129 (16%)
16% Complete

Buy Intel Xeon W-3223

Comments

back to top