AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7542 hoạt động với 32 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 225 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019
Tần số | 2.90 GHz |
Lõi CPU | 32 |
Chủ đề CPU | 64 |
Turbo (1 lõi) | 3.40 GHz |
Turbo ( 32 lõi): | 3.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Epyc 7542
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 128 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rome (Zen 2) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 128.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q3/2019 |
Ổ cắm | SP3 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 225 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
AMD Epyc 7262
404 (45%)
AMD Epyc 7742
404 (45%)
AMD Ryzen Threadripper 2990WX
404 (45%)
AMD Epyc 7542
403 (45%)
Intel Core i5-8300H
403 (45%)
Intel Core i5-10500TE
402 (45%)
Intel Core i5-10500T
402 (45%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs
AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7542 vs
Intel Xeon Gold 6226R
AMD Epyc 7452 vs
AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7542 vs
Intel Xeon Platinum 8280
AMD Epyc 7542 vs
AMD Epyc 7742
Intel Xeon Platinum 8168 vs
AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7542 vs
AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7542 vs
AMD Epyc 7502
Intel Xeon Gold 6244 vs
AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7542 vs
AMD Epyc 7532
Intel Xeon Platinum 8170 vs
AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7542 vs
AMD Epyc 7351P
Intel Xeon Gold 6240R vs
AMD Epyc 7542
AMD Epyc 7542 vs
Intel Xeon E5-2690 v4
AMD Epyc 7542 vs
AMD Ryzen 7 3700U