Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1260P

Intel Core i7-1260P hoạt động với 12 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.10 GHz (4.70 GHz) base 1.50 GHz (3.40 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i7-1260P
Tần số 2.10 GHz (4.70 GHz)
Lõi CPU 12
Chủ đề CPU 16
Turbo (1 lõi) 2.10 GHz (4.70 GHz)
Turbo ( 12 lõi): 1.50 GHz (3.40 GHz)
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 76.8 GB/s
PCIe 4.0 x 28

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.40 GHz
Thế hệ 13
Phiên bản DirectX 12.1
Đơn vị thi công 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake U
L2-Cache 9.00 MB
L3-Cache 18.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Ổ cắm BGA 1744

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 28 W
TDP (PL2) 64 W
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-12700H 1,816 (82%)
82% Complete
Intel Core i7-12700HL 1,816 (82%)
82% Complete
Intel Core i5-12500 1,814 (82%)
82% Complete
Intel Core i7-1260P 1,783 (81%)
81% Complete
Intel Core i7-1255U 1,771 (80%)
80% Complete
Apple M2 (8-GPU) 1,704 (77%)
77% Complete
Apple M2 1,704 (77%)
77% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 10,608 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 10,593 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-1260P 10,574 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-11855M 10,521 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-10600KF 10,492 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-10600K 10,492 (16%)
16% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900X 646 (73%)
73% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 637 (72%)
72% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 623 (70%)
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2695 v3 4,112 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 4,089 (16%)
16% Complete
16% Complete
Intel Core i7-1260P 4,020 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 3,954 (16%)
16% Complete
Intel Xeon W-3223 3,944 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9900T 3,923 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 PRO 6850U 1,477 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 1,469 (65%)
65% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 1,465 (65%)
65% Complete
Intel Core i7-1260P 1,453 (64%)
64% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5875U 1,453 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5980HX 9,268 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1270P 9,263 (19%)
19% Complete
Intel Xeon D-2187NT 9,205 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1260P 9,091 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12600 9,078 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 9,068 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-11850H 9,048 (18%)
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700G 2,153 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-11390H 2,150 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-1195G7 2,150 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-1260P 2,149 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-12700HL 2,149 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-12800HL 2,149 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-1270P 2,149 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-9700K 14,558 (13%)
13% Complete
Intel Core i3-12100 14,542 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2276M 14,539 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-1260P 14,511 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8086K 14,506 (13%)
13% Complete
Apple M1 14,466 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2186M 14,447 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
73% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 246 (72%)
72% Complete
71% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 244 (71%)
71% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700T 1,848 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6950X 1,822 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 1,820 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-1260P 1,781 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 6144 1,778 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 1,777 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-11600KF 1,763 (17%)
17% Complete

Buy Intel Core i7-1260P

Comments

back to top