Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6138F

AMD Epyc 7702

AMD Epyc 7702 hoạt động với 64 lõi và 128 luồng CPU. Nó chạy ở 3.35 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 200 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

AMD Epyc 7702

Intel Xeon Gold 6138F hoạt động với 20 lõi và 128 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.00 GHz
64 Lõi 20
3.35 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
7 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 28.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 48
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Ổ cắm LGA 3647
200 W TDP 125 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7702 1,002 (45%)
45% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7702 49,044 (75%)
75% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7702 397 (45%)
45% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7702 18,866 (75%)
75% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 3,073 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7702 787 (35%)
35% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7702 11,455 (23%)
23% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Epyc 7702 403.94 (20%)
20% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 4,130 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 57,658 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 33.81 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7702 62,417 (58%)
58% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7702 94 (88%)
88% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6138F
200 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7742 vs AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7702P
AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7702P
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8168
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8168
AMD Epyc 7702 AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Epyc 7702 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7662 AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7662 vs AMD Epyc 7702
Intel Core i9-9900 AMD Epyc 7702
Intel Core i9-9900 vs AMD Epyc 7702
Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Epyc 7702
Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7702 Intel Core i5-6200U
AMD Epyc 7702 vs Intel Core i5-6200U
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 5120T
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6138F AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A6-4400M
Intel Celeron G1820TE Intel Xeon Gold 6138F
Intel Celeron G1820TE vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i7-4500U
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i7-4500U
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2630L v4
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2630L v4
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i3-3250
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i3-3250
AMD FX-8370 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-8370 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-9370 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-9370 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F AMD Epyc 7232P
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Epyc 7232P
AMD A4-5300B Intel Xeon Gold 6138F
AMD A4-5300B vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-6120 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-6120 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Pentium Silver J5005 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Ryzen 3 1300X Intel Xeon Gold 6138F
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-6500T Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-6500T vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon Gold 6138F AMD A10-4657M
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A10-4657M
Intel Xeon Gold 6138F AMD Phenom II X3 720
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Phenom II X3 720
Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon E3-1220 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F

Comments

back to top