Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Phenom II X3 720

Intel Xeon Gold 6138F

Intel Xeon Gold 6138F hoạt động với 20 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6138F

AMD Phenom II X3 720 hoạt động với 3 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Heka (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2009


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.80 GHz
20 Lõi 3
3.70 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 45 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
28.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
LGA 3647 Ổ cắm AM3
125 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q1/2009

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
18% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138F 3,073 (29%)
29% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6138F 4,130 (60%)
60% Complete
AMD Phenom II X3 720 1,522 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138F 57,658 (61%)
61% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6138F 33.81 (61%)
61% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6138F AMD Phenom II X3 720
125 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6138F AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A6-4400M
Intel Celeron G1820TE Intel Xeon Gold 6138F
Intel Celeron G1820TE vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i7-4500U
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i7-4500U
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2630L v4
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2630L v4
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i3-3250
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i3-3250
AMD FX-8370 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-8370 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-9370 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-9370 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F AMD Epyc 7232P
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Epyc 7232P
AMD A4-5300B Intel Xeon Gold 6138F
AMD A4-5300B vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-6120 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-6120 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Pentium Silver J5005 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Ryzen 3 1300X Intel Xeon Gold 6138F
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-6500T Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-6500T vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon Gold 6138F AMD A10-4657M
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A10-4657M
Intel Xeon Gold 6138F AMD Phenom II X3 720
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Phenom II X3 720
Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon E3-1220 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Phenom II X3 720 AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X3 720 vs AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X3 720 AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X3 720 vs AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X3 720 AMD Phenom II X2 560
AMD Phenom II X3 720 vs AMD Phenom II X2 560
AMD A8-3820 AMD Phenom II X3 720
AMD A8-3820 vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130 AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130 vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-5157U AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-5157U vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130T AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130T vs AMD Phenom II X3 720
AMD Phenom II X3 720 AMD Phenom II X6 1090T
AMD Phenom II X3 720 vs AMD Phenom II X6 1090T
Intel Core i5-3570K AMD Phenom II X3 720
Intel Core i5-3570K vs AMD Phenom II X3 720
Intel Pentium G3258 AMD Phenom II X3 720
Intel Pentium G3258 vs AMD Phenom II X3 720
AMD Phenom II X3 715 AMD Phenom II X3 720
AMD Phenom II X3 715 vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i5-4200U AMD Phenom II X3 720
Intel Core i5-4200U vs AMD Phenom II X3 720
AMD Phenom II X3 720 Intel Xeon E3-1225 v3
AMD Phenom II X3 720 vs Intel Xeon E3-1225 v3
AMD Phenom II X3 720 AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X3 720 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X3 720 Intel Core i3-3220
AMD Phenom II X3 720 vs Intel Core i3-3220

Comments

back to top