Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Xeon Gold 6138F

Intel Pentium Silver J5005

Intel Pentium Silver J5005 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1090 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gemini Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

Intel Pentium Silver J5005

Intel Xeon Gold 6138F hoạt động với 20 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 20
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 605 GPU no iGPU
0.80 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
0.80 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 28.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
6 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1090 Ổ cắm LGA 3647
10 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2017 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 3,073 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 4,130 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 57,658 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 33.81 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

23% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium Silver J5005 Intel Xeon Gold 6138F
10 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4105 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4105 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J4005
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J4005
Intel Pentium Silver J5040 Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-7100U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-7100U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J3455
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J3455
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium J4205
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium J4205
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J1900
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-8109U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-8109U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N3700 Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6138F AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A6-4400M
Intel Celeron G1820TE Intel Xeon Gold 6138F
Intel Celeron G1820TE vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i7-4500U
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i7-4500U
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2630L v4
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2630L v4
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i3-3250
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i3-3250
AMD FX-8370 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-8370 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-9370 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-9370 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F AMD Epyc 7232P
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Epyc 7232P
AMD A4-5300B Intel Xeon Gold 6138F
AMD A4-5300B vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-6120 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-6120 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Pentium Silver J5005 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Ryzen 3 1300X Intel Xeon Gold 6138F
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-6500T Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-6500T vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon Gold 6138F AMD A10-4657M
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A10-4657M
Intel Xeon Gold 6138F AMD Phenom II X3 720
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Phenom II X3 720
Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon E3-1220 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F

Comments

back to top