Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-6500T vs Intel Xeon Gold 6138F

AMD A8-6500T

AMD A8-6500T hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

AMD A8-6500T

Intel Xeon Gold 6138F hoạt động với 20 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 2.00 GHz
4 Lõi 20
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8550D GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 28.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
32 nm Công nghệ 14 nm
FM2 Ổ cắm LGA 3647
45 W TDP 125 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6500T 69 (20%)
20% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6500T 212 (2%)
2% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 3,073 (29%)
29% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-6500T 370 (2%)
2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6500T 1,460 (21%)
21% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 4,130 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6500T 4,172 (4%)
4% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 57,658 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6500T 0.70 (19%)
19% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6500T 2.38 (4%)
4% Complete
Intel Xeon Gold 6138F 33.81 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-6500T 3,305 (3%)
3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A8-6500T Intel Xeon Gold 6138F
45 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4590T AMD A8-6500T
Intel Core i5-4590T vs AMD A8-6500T
AMD A8-6500T AMD A8-5500
AMD A8-6500T vs AMD A8-5500
AMD A8-6500 AMD A8-6500T
AMD A8-6500 vs AMD A8-6500T
AMD A10-6700 AMD A8-6500T
AMD A10-6700 vs AMD A8-6500T
AMD A8-5557M AMD A8-6500T
AMD A8-5557M vs AMD A8-6500T
AMD A8-6500T Intel Core i5-5287U
AMD A8-6500T vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i3-4150 AMD A8-6500T
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-6500T
AMD A8-7600 AMD A8-6500T
AMD A8-7600 vs AMD A8-6500T
Intel Core i3-4130T AMD A8-6500T
Intel Core i3-4130T vs AMD A8-6500T
AMD A8-6500T Intel Pentium G3450T
AMD A8-6500T vs Intel Pentium G3450T
Intel Pentium J2900 AMD A8-6500T
Intel Pentium J2900 vs AMD A8-6500T
Intel Pentium N3510 AMD A8-6500T
Intel Pentium N3510 vs AMD A8-6500T
AMD A8-6500T AMD Athlon 5350
AMD A8-6500T vs AMD Athlon 5350
Intel Core i5-4200M AMD A8-6500T
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-6500T
Intel Core i3-4370 AMD A8-6500T
Intel Core i3-4370 vs AMD A8-6500T
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2640 v3
Intel Xeon Gold 6138F AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A6-4400M
Intel Celeron G1820TE Intel Xeon Gold 6138F
Intel Celeron G1820TE vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i5-8250U
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i7-4500U
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i7-4500U
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2630L v4
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2630L v4
Intel Xeon Gold 6138F Intel Core i3-3250
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Core i3-3250
AMD FX-8370 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-8370 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-7670K vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-9370 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-9370 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F AMD Epyc 7232P
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Epyc 7232P
AMD A4-5300B Intel Xeon Gold 6138F
AMD A4-5300B vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-6120 Intel Xeon Gold 6138F
AMD FX-6120 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Pentium Silver J5005 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Ryzen 3 1300X Intel Xeon Gold 6138F
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-6500T Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-6500T vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6138F Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon Gold 6138F vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon Gold 6138F AMD A10-4657M
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD A10-4657M
Intel Xeon Gold 6138F AMD Phenom II X3 720
Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Phenom II X3 720
Intel Xeon E3-1220 v5 Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon E3-1220 v5 vs Intel Xeon Gold 6138F

Comments

back to top