Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel UHD Graphics 605

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 18
Bộ nhớ tối đa 8 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 144
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q4/2017

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.20 GHz 0.75 GHz 432 GFLOPS 216 GFLOPS 54 GFLOPS
0.25 GHz 0.75 GHz 432 GFLOPS 216 GFLOPS 54 GFLOPS
0.25 GHz 0.80 GHz 461 GFLOPS 230 GFLOPS 58 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Pentium Silver J5005 0.25 GHz 0.80 GHz 230 GFLOPS
Intel Pentium Silver J5040 0.25 GHz 0.80 GHz 230 GFLOPS
Intel Pentium Silver N5000 0.20 GHz 0.75 GHz 216 GFLOPS
Intel Pentium Silver N5030 0.25 GHz 0.75 GHz 216 GFLOPS
back to top