Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7702

Intel Xeon Gold 6140

Intel Xeon Gold 6140 hoạt động với 18 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6140

AMD Epyc 7702 hoạt động với 64 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.35 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 200 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.00 GHz
18 Lõi 64
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.35 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 256.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 3647 Ổ cắm SP3
140 W TDP 200 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7702 1,002 (45%)
45% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7702 49,044 (75%)
75% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7702 397 (45%)
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7702 18,866 (75%)
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 2,789 (26%)
26% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7702 787 (35%)
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7702 11,455 (23%)
23% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD Epyc 7702 403.94 (20%)
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6140 4,138 (60%)
60% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 52,318 (55%)
55% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140 30.68 (55%)
55% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6140 23,969 (27%)
27% Complete
AMD Epyc 7702 62,417 (58%)
58% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Epyc 7702 94 (88%)
88% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7702
140 W Max TDP 200 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6240
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6240
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon E5-1650 v3
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i3-4100M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i3-4100M
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 AMD A8-6410
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD A8-6410
Intel Xeon E7-2850 v2 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon E7-2850 v2 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i5-2467M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i5-2467M
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i3-6100T
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i7-4650U Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-4650U vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i5-5300U Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i5-5300U vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Celeron 3215U Intel Xeon Gold 6140
Intel Celeron 3215U vs Intel Xeon Gold 6140
AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7742 vs AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7702
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7702P
AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7702P
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8168
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8168
AMD Epyc 7702 AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Epyc 7702 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8176
AMD Epyc 7662 AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7662 vs AMD Epyc 7702
Intel Core i9-9900 AMD Epyc 7702
Intel Core i9-9900 vs AMD Epyc 7702
Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Epyc 7702
Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Epyc 7702
AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7702 Intel Core i5-6200U
AMD Epyc 7702 vs Intel Core i5-6200U
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 5120T
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 5120T

Comments

back to top