Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7713P

AMD Epyc 7713P hoạt động với 643 lõi và 128 luồng CPU. Nó chạy ở 3.68 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 225 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Milan (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

AMD Epyc 7713P
Tần số 2.00 GHz
Lõi CPU 643
Chủ đề CPU 128
Turbo (1 lõi) 3.68 GHz
Turbo ( 643 lõi):
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Các kênh bộ nhớ 8
ECC Yes
Bandwidth 204.8 GB/s
PCIe 4.0 x 128

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Ổ cắm SP3

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 225 W
TDP (PL2) --
TDP Up 240 W
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7313P 1,379 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543P 1,379 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 1,378 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713P 1,373 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-1265U 1,373 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713 1,373 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-12400T 1,369 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7763 49,655 (100%)
100% Complete
99% Complete
AMD Epyc 7713P 47,064 (95%)
95% Complete
AMD Epyc 7713 47,064 (95%)
95% Complete
AMD Epyc 75F3 38,510 (78%)
78% Complete
AMD Epyc 7742 37,524 (76%)
76% Complete
AMD Epyc 7643 36,859 (74%)
74% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7742 68,767 (64%)
64% Complete
AMD Epyc 75F3 68,517 (64%)
64% Complete
63% Complete
AMD Epyc 7713P 65,512 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713 65,512 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 64,550 (60%)
60% Complete
60% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7702 94 (88%)
88% Complete
AMD Epyc 7702P 94 (88%)
88% Complete
62% Complete
AMD Epyc 7713P 46 (42%)
42% Complete
AMD Epyc 7713 46 (42%)
42% Complete
AMD Epyc 7601 40 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7551 32.55 (34%)
34% Complete

Buy AMD Epyc 7713P

Comments

back to top