Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-9800P

AMD FX-9800P hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Excavator (Bristol Ridge) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2016

AMD FX-9800P
Tần số 2.70 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.10 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 29.9 GB/s
PCIe 3.0 x 8

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-1866
Tên GPU AMD Radeon R7 - 512 (Bristol Ridge)
Tần số GPU 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 6
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Excavator (Bristol Ridge)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Ổ cắm FP4

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 15 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 90 °C

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
21% Complete
AMD FX-4130 480 (21%)
21% Complete
AMD FX-9800P 479 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD A10-5700 477 (21%)
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y71 1,290 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G80 1,290 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G88 1,290 (3%)
3% Complete
AMD FX-9800P 1,289 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-5157U 1,289 (3%)
3% Complete
AMD FX-4200 1,288 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
AMD A10-9700 788 (4%)
4% Complete
AMD FX-9800P 783 (4%)
4% Complete
AMD A12-9700P 783 (4%)
4% Complete
AMD A12-9720P 783 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD FX-9800P 81 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7800 240 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD FX-9800P 238 (2%)
2% Complete
AMD A12-9720P 238 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Buy AMD FX-9800P

Comments

back to top