Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8705G

Intel Core i7-8705G hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2270 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake G Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

Intel Core i7-8705G
Tần số 3.10 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
Turbo ( 4 lõi): 3.60 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth
PCIe 3.0 x 8

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Tên GPU AMD Radeon RX Vega M GL Graphics
Tần số GPU 0.93 GHz
GPU (Turbo) 1.01 GHz
Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12.1
Đơn vị thi công 20
Shader 1280
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 6
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake G Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Ổ cắm BGA 2270

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1600 363 (44%)
44% Complete
44% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Core i7-4770 361 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4670K 1,457 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-8100 1,445 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-8705G 1,440 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-3770 1,420 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-6600 1,412 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-7640X 1,410 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7320 184 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-7600 183 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
59% Complete
59% Complete
Intel Core i5-8500 181 (59%)
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-8100 977 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
Intel Xeon W-2133 974 (46%)
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400T 3,637 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-6600K 3,634 (10%)
10% Complete
9% Complete
Intel Core i7-8705G 3,612 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-8400T 3,608 (9%)
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 6800H 3,553 (33%)
33% Complete
Apple M2 2,848 (27%)
27% Complete
Apple M1 2,614 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-8705G 2,592 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-8706G 2,592 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-8305G 2,592 (24%)
24% Complete
HiSilicon Kirin 9000 2,336 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2643 v4 4,387 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-7600 4,379 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8650U 4,379 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8705G 4,368 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8709G 4,368 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-8706G 4,368 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-7920HQ 4,368 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1245 v5 15,754 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1230 v6 15,720 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6700 15,658 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8705G 15,578 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8709G 15,578 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-8706G 15,578 (16%)
16% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 2.08 (76%)
76% Complete
Intel Core i5-7500 2.08 (76%)
76% Complete
76% Complete
Intel Core i7-8705G 2.08 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-8650U 2.07 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-7700T 2.07 (76%)
76% Complete
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770K 8.55 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8706G 8.54 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8709G 8.54 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8705G 8.54 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i5-8300H 8.40 (15%)
15% Complete
AMD FX-9370 8.40 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-8100 37.48 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8305G 37.48 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-8706G 37.48 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-8705G 37.48 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-7167U 37.28 (60%)
60% Complete
Intel Core i3-7100U 37.28 (60%)
60% Complete
AMD A8-3870K 45 (60%)
60% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3770 9,421 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4870HQ 9,364 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8650U 9,346 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8705G 9,337 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8709G 9,337 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8706G 9,337 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4850HQ 9,334 (11%)
11% Complete

Buy Intel Core i7-8705G

Comments

back to top