Intel Core i5-5350H
Intel Core i5-5350H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015
Tần số | 3.10 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.40 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-5350H
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1866 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1866 |
Tên GPU | Intel Iris Pro Graphics 6200 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.05 GHz |
Thế hệ | 8 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 48 |
Shader | 384 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Broadwell H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2015 |
Ổ cắm | BGA 1364 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 47 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-5575R
807 (4%)
Intel Core i7-5750HQ
807 (4%)
Intel Core i7-6650U
807 (4%)
Intel Core i5-5350H
807 (4%)
Intel Core i5-5257U
807 (4%)
Intel Core i5-4570R
801 (4%)
Intel Core i9-12950HX
795 (4%)
So sánh phổ biến
AMD A6-4400M vs
Intel Core i5-5350H
AMD FX-8120 vs
Intel Core i5-5350H
Intel Core i5-5350H vs
Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5350H vs
Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6400 vs
Intel Core i5-5350H
Intel Core i5-5350H vs
Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-5350H vs
Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Xeon E3-1535M v5 vs
Intel Core i5-5350H
Intel Core i5-4440 vs
Intel Core i5-5350H
Intel Core i5-5257U vs
Intel Core i5-5350H
Intel Core i5-5350H vs
Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i5-5350H vs
Intel Celeron 2961Y
Intel Core i5-5350H vs
Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4460T vs
Intel Core i5-5350H
Intel Core i5-5350H vs
AMD FX-9590