Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8809G vs AMD Athlon PRO 300GE

Intel Core i7-8809G

Intel Core i7-8809G hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 2270 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake G Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

Intel Core i7-8809G

AMD Athlon PRO 300GE hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 3.40 GHz
4 Lõi 2
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon RX Vega M GH Graphics GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
1.19 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 12 nm
1.19 GHz GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX 12
6 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 12 nm
BGA 2270 Ổ cắm AM4 (LGA 1331)
100 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2018 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8809G 2,096 (8%)
8% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8809G 1,095 (52%)
52% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8809G 4,294 (11%)
11% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8809G 3,661 (34%)
34% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-8809G 415.84 (21%)
21% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8809G 4,473 (64%)
64% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8809G 15,983 (17%)
17% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8809G 2.13 (78%)
78% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8809G 8.76 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8809G 37.48 (61%)
61% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8809G 9,579 (11%)
11% Complete
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-8809G AMD Athlon PRO 300GE
100 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8705G Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-8809G
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8709G Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8809G Intel Core i9-8950HK
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i9-8950HK
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-8809G AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i7-8809G vs AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8809G AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i7-8809G vs AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8809G AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-8809G vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8809G Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8809G AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i7-8809G vs AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i7-8809G Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-7920HQ
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-8809G
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8809G Intel Pentium J4205
Intel Core i7-8809G vs Intel Pentium J4205
Intel Core i7-8809G Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-8809G
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-8809G
Intel Core i7-8809G Intel Core i3-3220
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i3-3220
AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon 3000G
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon 200GE
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon 200GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i5-8259U
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i5-8259U
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i3-9100
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i3-9100
Intel Pentium Gold G5400 AMD Athlon PRO 300GE
Intel Pentium Gold G5400 vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i7-9750H
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 3400G AMD Athlon PRO 300GE
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i7-7700
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 2600 AMD Athlon PRO 300GE
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i7-8809G AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i7-8809G vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE Intel Core i3-3227U
AMD Athlon PRO 300GE vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i5-7600K AMD Athlon PRO 300GE
Intel Core i5-7600K vs AMD Athlon PRO 300GE
AMD Athlon PRO 300GE AMD A8-7600
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD A8-7600
AMD Athlon PRO 300GE AMD Ryzen 3 2300X
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Ryzen 3 2300X
AMD Ryzen 5 3550H AMD Athlon PRO 300GE
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Athlon PRO 300GE

Comments

back to top