Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon RX Vega M GH Graphics

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12.1
Đơn vị thi công 24
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 1536
Màn hình tối đa 6
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q1/2018

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
1.06 GHz 1.19 GHz 7,312 GFLOPS 3,656 GFLOPS 914 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Core i7-8709G 1.06 GHz 1.19 GHz 3,656 GFLOPS
Intel Core i7-8809G 1.06 GHz 1.19 GHz 3,656 GFLOPS
back to top