Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G3430

Intel Pentium G3430 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Pentium G3430
Tần số 3.30 GHz
Lõi CPU 2
Chủ đề CPU 2
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 2 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 16

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Thế hệ 7.5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2012

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm LGA 1150

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 54 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium G3250 3,438 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-4210U 3,432 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-4000M 3,417 (3%)
3% Complete
Intel Pentium G3430 3,407 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-7200U 3,404 (3%)
3% Complete
Intel Core m3-7Y32 3,403 (3%)
3% Complete
AMD FX-9830P 3,400 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 138 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-7870K 251 (2%)
2% Complete
AMD A8-7670K 251 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330T 2,846 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4310U 2,846 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4278U 2,842 (41%)
41% Complete
Intel Pentium G3430 2,838 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-4750HQ 2,836 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-4500U 2,833 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-4300M 2,827 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4500U 5,156 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-3250T 5,125 (5%)
5% Complete
AMD A8-5500B 5,087 (5%)
5% Complete
Intel Pentium G3430 5,075 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4100M 5,058 (5%)
5% Complete
Intel Pentium G3460 5,055 (5%)
5% Complete
AMD A6-3650 5,055 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330T 1.41 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-5300U 1.41 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-5350U 1.41 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3430 1.41 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i3-7167U 1.40 (38%)
38% Complete
Intel Celeron G3900 1.40 (38%)
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6700T 2.74 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4350T 17.34 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-4360 17.34 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4360U 17.24 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3430 17.14 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-4350 17.14 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4350U 16.94 (27%)
27% Complete
AMD A8-3550MX 16.84 (27%)
27% Complete

Buy Intel Pentium G3430

Comments

back to top