Intel Pentium 3550M
Intel Pentium 3550M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium 3550M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Haswell GT1) |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 7.5 |
Phiên bản DirectX | 11.1 |
Đơn vị thi công | 10 |
Shader | 80 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q4/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Haswell U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q4/2013 |
Ổ cắm | PGA 946 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 37 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Pentium G4400T
183 (1%)
Intel Pentium N3700
180 (1%)
Intel Pentium N3710
180 (1%)
Intel Pentium 3550M
177 (1%)
Intel Pentium 3560M
177 (1%)
Intel Pentium G3460
177 (1%)
Intel Pentium G3450T
177 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Pentium 3550M vs
Intel Core i5-4200M
Intel Pentium Silver N6005 vs
Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 5 3550H vs
Intel Pentium 3550M
Intel Pentium B970 vs
Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 5 3500 vs
Intel Pentium 3550M
Intel Pentium 3550M vs
Intel Celeron 847
Intel Pentium 3550M vs
Intel Core i3-4160
Intel Pentium 3550M vs
Intel Atom C2530
AMD Athlon 200GE vs
Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 3 3200G vs
Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 3 1200 vs
Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 9 4900U vs
Intel Pentium 3550M
Intel Core i9-8950HK vs
Intel Pentium 3550M
AMD Athlon 5150 vs
Intel Pentium 3550M
Intel Pentium Gold G5400 vs
Intel Pentium 3550M