Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N5100

Intel Celeron N5100 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1338 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Jasper Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021

Intel Celeron N5100
Tần số 1.10 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
Turbo ( 4 lõi): 2.20 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 45.8 GB/s
PCIe 3.0 x 8

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2933
Tên GPU Intel UHD Graphics 24 EUs (Jasper Lake)
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Thế hệ 11
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Jasper Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Ổ cắm BGA 1338

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 6 W
TDP (PL2) 20 W
TDP Up --
TDP Down 4.8 W
Tjunction max 105 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
Intel Core m3-7Y30 464 (21%)
21% Complete
Intel Xeon E5450 462 (21%)
21% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G5905 1,647 (3%)
3% Complete
3% Complete
2% Complete
Intel Celeron N5100 1,599 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-5250U 1,538 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A8-5600K 612 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A4-3320M 598 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Core i7-980X 618 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-980 618 (27%)
27% Complete
AMD 3020e 618 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6500U 1,796 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Celeron N5100 1,768 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-4578U 1,765 (4%)
4% Complete
AMD Athlon 5150 1,762 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-6267U 1,761 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-6800K 649 (3%)
3% Complete
AMD A10-6790K 649 (3%)
3% Complete
AMD A10-6700 649 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-960 3,240 (3%)
3% Complete
Intel Celeron G3900 3,235 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Celeron N5100 3,230 (3%)
3% Complete
AMD A6-3650 3,229 (3%)
3% Complete
Intel Pentium G3220 3,224 (3%)
3% Complete
3% Complete

Buy Intel Celeron N5100

Comments

back to top