Intel Core i5-12450HX
Intel Core i5-12450HX hoạt động với 8 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz (4.40 GHz) base 1.80 GHz (3.10 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Tần số | 2.40 GHz (4.40 GHz) |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 2.40 GHz (4.40 GHz) |
Turbo ( 8 lõi): | 1.80 GHz (3.10 GHz) |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | Yes |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-12450HX
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 76.8 GB/s |
PCIe | 5.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 770 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
Thế hệ | 11 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 32 |
Shader | 256 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q4/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Alder Lake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 12.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Ổ cắm | BGA 1744 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 55 W |
TDP (PL2) | 157 W |
TDP Up | -- |
TDP Down | 45 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i9-11900
667 (3%)
Intel Core i9-11900K
667 (3%)
Intel Core i9-11900T
667 (3%)
Intel Core i5-12450HX
666 (3%)
Intel Core i3-N305
666 (3%)
Intel Celeron N5100
654 (3%)
AMD A10-6800K
649 (3%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-12700K vs
Intel Core i5-12450HX
AMD Ryzen 5 6600H vs
Intel Core i5-12450HX
Intel Core i7-12700 vs
Intel Core i5-12450HX
Intel Core i5-10500E vs
Intel Core i5-12450HX
Apple A5X vs
Intel Core i5-12450HX
Intel Core i5-12450HX vs
Intel Core i5-4210Y
Intel Core i7-12700H vs
Intel Core i5-12450HX
AMD E1-1200 vs
Intel Core i5-12450HX
Intel Core i5-12450HX vs
Intel Core i7-12850HX
MediaTek Helio P30 vs
Intel Core i5-12450HX
Intel Core i5-12450HX vs
AMD Ryzen 7 5800X
Intel Pentium G4400 vs
Intel Core i5-12450HX
AMD Ryzen 3 4100 vs
Intel Core i5-12450HX
Intel Xeon D-2796NT vs
Intel Core i5-12450HX
Intel Core i5-12450HX vs
Intel Xeon E-2278G