Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-12400F

Intel Core i5-12400F hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i5-12400F
Tần số 2.50 GHz
Lõi CPU 6
Chủ đề CPU 12
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
Turbo ( 6 lõi): 4.00 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth 76.8 GB/s
PCIe 5.0 x 20

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 7.50 MB
L3-Cache 18.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Ổ cắm LGA 1700

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) 117 W
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max 100 °C

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 5900X 1,645 (75%)
75% Complete
Intel Core i9-11900 1,639 (74%)
74% Complete
Intel Core i9-11900F 1,639 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-12400F 1,632 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-12400 1,632 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 9 5900 1,631 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 1,628 (74%)
74% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-10700K 12,681 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-10700KF 12,681 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS 12,548 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12400F 12,457 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12400 12,457 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900KF 12,453 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900K 12,453 (19%)
19% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

79% Complete
79% Complete
78% Complete
76% Complete
76% Complete
74% Complete
74% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700X 4,837 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-10700 4,837 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-10700F 4,837 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12400F 4,787 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12400 4,787 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-10900T 4,771 (19%)
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 6800HS 1,671 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-12450H 1,659 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-1195G7 1,658 (74%)
74% Complete
Intel Core i5-12400F 1,656 (73%)
73% Complete
Intel Core i5-12400 1,656 (73%)
73% Complete
Intel Core i9-11950H 1,654 (73%)
73% Complete
73% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2697 v3 9,544 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-10910 9,510 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900KS 9,474 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12400F 9,454 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12400 9,454 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-11900H 9,439 (19%)
19% Complete
Intel Xeon W-2155 9,392 (19%)
19% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2680 v4 19,867 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2687W v4 19,866 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 19,822 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12400F 19,799 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2145 19,771 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12400 19,762 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-11600K 19,758 (18%)
18% Complete

Buy Intel Core i5-12400F

Comments

back to top