Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 1920X

AMD Ryzen Threadripper 1920X hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 180 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU TR4 (SP3r2) Phiên bản này bao gồm 32.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Whitehaven (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

AMD Ryzen Threadripper 1920X
Tần số 3.50 GHz
Lõi CPU 12
Chủ đề CPU 24
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
Turbo ( 12 lõi): 3.60 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 4
ECC Yes
Bandwidth 85.4 GB/s
PCIe 3.0 x 64

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-2666
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Whitehaven (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2017
Ổ cắm TR4 (SP3r2)

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 180 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
47% Complete
47% Complete
46% Complete
46% Complete
Intel Core i7-6700 412 (46%)
46% Complete
46% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11850H 5,346 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-11900H 5,346 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 5,334 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Core i7-10700KF 5,296 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-10700K 5,296 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-7900X 5,290 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500X 994 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-1250P 8,569 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 8,564 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-1240P 8,553 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 8,452 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 8,437 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 8,423 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9900KF 20,195 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1280P 20,113 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 20,085 (19%)
19% Complete
19% Complete
Intel Core i7-6950X 19,958 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 19,867 (18%)
18% Complete
Intel Xeon E5-2687W v4 19,866 (18%)
18% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

7% Complete
7% Complete
Intel Core i9-9820X 155.61 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 160.81 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 160.81 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 7 4700 160.81 (8%)
8% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

9% Complete
AMD Ryzen 7 5800 8.51 (9%)
9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 7.51 (8%)
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2175 2,508 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 2,481 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-7920X 2,442 (23%)
23% Complete
23% Complete
Intel Xeon Gold 6146 2,403 (23%)
23% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 2,388 (23%)
23% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1240 v6 4,679 (67%)
67% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 4,679 (67%)
67% Complete
Intel Core i7-8750H 4,628 (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete
Google Tensor 4,572 (66%)
66% Complete
Intel Core i5-8600K 4,569 (66%)
66% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142F 48,441 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 48,441 (51%)
51% Complete
49% Complete
49% Complete
Intel Core i9-7920X 45,778 (48%)
48% Complete
Intel Xeon Gold 6146 45,074 (47%)
47% Complete
Intel Xeon E5-2660 v4 44,481 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600 2.22 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-7800X 2.22 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i3-8350K 2.19 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2191B 2.17 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2195 2.17 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142M 28.41 (51%)
51% Complete
50% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 27.45 (50%)
50% Complete
49% Complete
Intel Core i9-7920X 26.79 (48%)
48% Complete
Intel Xeon Gold 6146 26.43 (48%)
48% Complete
Intel Xeon E5-2683 v4 26.08 (47%)
47% Complete

Buy AMD Ryzen Threadripper 1920X

Comments

back to top