Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-7440EQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017
Tần số | 2.90 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-7440EQ
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 630 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2016 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Kaby Lake H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2017 |
Ổ cắm | BGA 1440 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-6500
433 (2%)
AMD A8-5545M
426 (2%)
AMD FX-7500
426 (2%)
Intel Core i5-7440EQ
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6505T
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6505
423 (2%)
Intel Pentium Gold G6605
423 (2%)
So sánh phổ biến
AMD A9-9410 vs
Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-7440EQ vs
Intel Core i9-10900F
Intel Atom Z3740 vs
Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-9600T vs
Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-9300H vs
Intel Core i5-7440EQ
Intel Pentium G2010 vs
Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-4790K vs
Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-3610QE vs
Intel Core i5-7440EQ
AMD Ryzen 5 2600 vs
Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-7440EQ vs
Intel Core i5-4410E
Intel Core i5-7440EQ vs
Intel Celeron G5900TE
Intel Core i7-10700KF vs
Intel Core i5-7440EQ
Intel Pentium N6211 vs
Intel Core i5-7440EQ
Intel Celeron 3955U vs
Intel Core i5-7440EQ
AMD Ryzen 5 4600U vs
Intel Core i5-7440EQ