Intel Pentium N6211 | Intel Core i5-7440EQ | |
6.5 W | Max TDP | 45 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Pentium N6211 vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Pentium N6211 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1296 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-3200LPDDR4X-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Elkhart Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Intel Core i5-7440EQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017
Intel Pentium N6211
Intel Core i5-7440EQ
So sánh chi tiết
1.20 GHz | Tần số | 2.90 GHz |
4 | Lõi | 4 |
3.00 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
2.20 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics 16 EUs (Elkhart Lake) | GPU | Intel HD Graphics 630 |
0.75 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
0.75 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 12 |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-3200LPDDR4X-4266 | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
4 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
1.50 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 6.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
8 | PCIe lanes | 16 |
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
BGA 1296 | Ổ cắm | BGA 1440 |
6.5 W | TDP | 45 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.