Intel Core i7-3610QE | Intel Core i5-7440EQ | |
45 W | Max TDP | 45 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-3610QE hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Intel Core i5-7440EQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017
Intel Core i7-3610QE
Intel Core i5-7440EQ
So sánh chi tiết
2.30 GHz | Tần số | 2.90 GHz |
4 | Lõi | 4 |
3.30 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
3.00 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics 4000 | GPU | Intel HD Graphics 630 |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
22 nm | Công nghệ | 14 nm |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
11.0 | Phiên bản DirectX | 12 |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
6.00 MB | L3 Cache | 6.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
16 | PCIe lanes | 16 |
22 nm | Công nghệ | 14 nm |
PGA 988 | Ổ cắm | BGA 1440 |
45 W | TDP | 45 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2012 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.