Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon E-2176G

Intel Core i7-3610QE

Intel Core i7-3610QE hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i7-3610QE

Intel Xeon E-2176G hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 3.70 GHz
4 Lõi 6
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Intel UHD Graphics 630
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
PGA 988 Ổ cắm LGA 1151
45 W TDP 80 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q3/2018

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon E-2176G 209 (61%)
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon E-2176G 1,291 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Xeon E-2176G 4,497 (65%)
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon E-2176G 23,914 (25%)
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon E-2176G 15,596 (14%)
14% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3610QE Intel Xeon E-2176G
45 W Max TDP 80 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-3610QE Intel Core i7-2760QM
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i7-2760QM
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core i7-3610QE
Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Core i7-3610QE
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-3610QE
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-3610QE Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-3610QE Intel Core i3-6100U
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-3610QE
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i3-10320 Intel Core i7-3610QE
Intel Core i3-10320 vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE AMD Ryzen 5 2500X
Intel Core i7-3610QE vs AMD Ryzen 5 2500X
Intel Core i7-3610QE AMD A10-8700P
Intel Core i7-3610QE vs AMD A10-8700P
Intel Core i7-3610QE Intel Xeon E-2176G
Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon E-2176G
Intel Core i7-3610QE Intel Core i3-2365M
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i3-2365M
Intel Core i5-3570 Intel Core i7-3610QE
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i5-6600T Intel Core i7-3610QE
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i7-3610QE
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-3610QE
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE AMD FX-6300
Intel Core i7-3610QE vs AMD FX-6300
Intel Pentium 3560M Intel Core i7-3610QE
Intel Pentium 3560M vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE Intel Xeon Gold 6252N
Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon Gold 6252N
Intel Core i7-3610QE AMD Ryzen 3 2200U
Intel Core i7-3610QE vs AMD Ryzen 3 2200U
Intel Core i7-3610QE Intel Xeon E-2176M
Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon E-2176M
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-3610QE
Intel Pentium D1507 Intel Core i7-3610QE
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i3-4150 Intel Core i7-3610QE
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE Intel Xeon Gold 6144
Intel Core i7-3610QE vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon E-2176G Intel Core i7-8700
Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i7-8700
Intel Core i9-9900K Intel Xeon E-2176G
Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2176G Intel Xeon E-2276G
Intel Xeon E-2176G vs Intel Xeon E-2276G
Intel Xeon E-2176G AMD Ryzen 7 3700X
Intel Xeon E-2176G vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Xeon E-2176G Intel Core i7-10700K
Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i7-10700K
Intel Xeon E-2176G Intel Xeon E-2176M
Intel Xeon E-2176G vs Intel Xeon E-2176M
Intel Xeon E-2278G Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2278G vs Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2176G Intel Core i7-9700K
Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i7-9700K
Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2176G Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Xeon E-2176G vs Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i5-1038NG7 Intel Xeon E-2176G
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2176G Intel Xeon W-2123
Intel Xeon E-2176G vs Intel Xeon W-2123
Intel Core i7-9700 Intel Xeon E-2176G
Intel Core i7-9700 vs Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2176G Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon E-2176G vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Core i5-9400F Intel Xeon E-2176G
Intel Core i5-9400F vs Intel Xeon E-2176G

Comments

back to top