Intel Pentium N6211
Intel Pentium N6211 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1296 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-3200LPDDR4X-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Elkhart Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Tần số | 1.20 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.00 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 2.20 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium N6211
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4X-4266 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 4 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 8 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4X-4266 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 16 EUs (Elkhart Lake) |
Tần số GPU | 0.25 GHz |
GPU (Turbo) | 0.75 GHz |
Thế hệ | 11 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Elkhart Lake |
L2-Cache | 1.50 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Ổ cắm | BGA 1296 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 6.5 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A6-7000
206 (1%)
AMD A6-7050B
206 (1%)
AMD A8-6410
206 (1%)
Intel Pentium N6211
203 (1%)
Intel Celeron G5925
203 (1%)
Intel Celeron G5905
203 (1%)
Intel Pentium Gold G6405T
203 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron N3450 vs
Intel Pentium N6211
Intel Celeron N4020 vs
Intel Pentium N6211
AMD Ryzen 3 3250U vs
Intel Pentium N6211
AMD A10-7300 vs
Intel Pentium N6211
Samsung Exynos 5410 vs
Intel Pentium N6211
Intel Pentium N6211 vs
Intel Xeon E-2276M
Intel Pentium N6211 vs
Intel Core i5-7440EQ
Intel Pentium N6211 vs
Intel Pentium 3556U
Intel Pentium N6211 vs
Intel Core i3-8121U
Intel Core i5-4220Y vs
Intel Pentium N6211
AMD A6-5200 vs
Intel Pentium N6211
Intel Pentium N6211 vs
Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-6400T vs
Intel Pentium N6211
Intel Pentium N6211 vs
Intel Xeon Platinum 8380HL
AMD Ryzen 7 2700 vs
Intel Pentium N6211