Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel UHD Graphics 16 EUs (Elkhart Lake)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 11
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 16
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 128
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 10 nm
Released Date Q1/2021

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.25 GHz 0.75 GHz 404 GFLOPS 202 GFLOPS 51 GFLOPS
0.35 GHz -- 188 GFLOPS 94 GFLOPS 24 GFLOPS
0.35 GHz 0.75 GHz 404 GFLOPS 202 GFLOPS 51 GFLOPS
0.35 GHz 0.80 GHz 430 GFLOPS 215 GFLOPS 54 GFLOPS
0.40 GHz -- 216 GFLOPS 108 GFLOPS 27 GFLOPS
0.50 GHz 0.75 GHz 404 GFLOPS 202 GFLOPS 51 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Atom x6211E 0.35 GHz 0.75 GHz 202 GFLOPS
Intel Atom x6212RE 0.35 GHz -- 94 GFLOPS
Intel Atom x6413E 0.50 GHz 0.75 GHz 202 GFLOPS
Intel Atom x6414RE 0.40 GHz -- 108 GFLOPS
Intel Pentium N6211 0.25 GHz 0.75 GHz 202 GFLOPS
Intel Pentium N6415 0.35 GHz 0.80 GHz 215 GFLOPS
back to top