Intel Celeron G5925
Intel Celeron G5925 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 58 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020
Tần số | 3.60 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Celeron G5925
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 610 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.05 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2016 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2020 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 58 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron G3950
203 (1%)
Intel Pentium G4560
203 (1%)
Intel Pentium G4560T
203 (1%)
Intel Celeron G5925
203 (1%)
Intel Celeron N6210
201 (1%)
Intel Celeron N6211
201 (1%)
Intel Atom x6211E
201 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron G5925 vs
Intel Celeron G5905
Intel Celeron G5925 vs
Intel Pentium Gold G6405
AMD Athlon 3000G vs
Intel Celeron G5925
Intel Celeron G5925 vs
Intel Celeron G5900
Intel Celeron G5925 vs
Intel Celeron J4125
Intel Core i3-1115G4 vs
Intel Celeron G5925
Intel Celeron G5925 vs
AMD Ryzen 7 5700G
Intel Celeron G5925 vs
AMD Epyc 7282
Intel Celeron G5925 vs
AMD Ryzen 3 3200G
Intel Celeron G5925 vs
Intel Core i3-4130
Intel Celeron G5925 vs
Intel Core i5-4590T
AMD Ryzen 5 2600 vs
Intel Celeron G5925
Intel Pentium G4560 vs
Intel Celeron G5925
Intel Celeron G3950 vs
Intel Celeron G5925
AMD A6-3500 vs
Intel Celeron G5925