Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 2600H

AMD Ryzen 5 2600H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Raven Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2018

AMD Ryzen 5 2600H
Tần số 3.20 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
Turbo ( 4 lõi): --
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe 3.0 x 12

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR4-3200
Tên GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
Tần số GPU 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raven Ridge (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2018
Ổ cắm FP5

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 45 W
TDP (PL2) --
TDP Up 35 W
TDP Down 54 W
Tjunction max 95 °C

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 839 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3770T 2,771 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-8365U 2,767 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-4785T 2,767 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 2,766 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-8650U 2,765 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4500U 1,153 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1,153 (5%)
5% Complete
AMD A12-9800 1,144 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 1,127 (5%)
5% Complete
Samsung Exynos 990 1,127 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-2600K 8,496 (8%)
8% Complete
Intel Core i3-8100B 8,494 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 1400 8,444 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 8,424 (8%)
8% Complete
AMD FX-8370E 8,403 (8%)
8% Complete
Intel Core i3-8300 8,341 (8%)
8% Complete
AMD FX-8320 8,292 (8%)
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3400M 866 (12%)
12% Complete
AMD A8-3500M 864 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 837 (12%)
12% Complete
12% Complete
MediaTek Helio P18 826 (12%)
12% Complete
MediaTek Helio P15 826 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium N3520 2,833 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Ryzen 5 2600H 2,769 (3%)
3% Complete
AMD A6-3400M 2,769 (3%)
3% Complete
AMD A4-3420 2,733 (3%)
3% Complete
Intel Atom Z3745 2,717 (3%)
3% Complete

Buy AMD Ryzen 5 2600H

Comments

back to top