Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon Vega 11 Graphics

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 11
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 704
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q1/2018

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
1.25 GHz -- 3,520 GFLOPS 1,760 GFLOPS 440 GFLOPS
1.30 GHz -- 3,660 GFLOPS 1,830 GFLOPS 458 GFLOPS
1.40 GHz -- 3,942 GFLOPS 1,971 GFLOPS 493 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
AMD Ryzen 5 2400G 1.25 GHz -- 1,760 GFLOPS
AMD Ryzen 5 3400G 1.40 GHz -- 1,971 GFLOPS
AMD Ryzen 5 3400GE 1.30 GHz -- 1,830 GFLOPS
AMD Ryzen 5 PRO 2400G 1.25 GHz -- 1,760 GFLOPS
AMD Ryzen 5 PRO 3400G 1.40 GHz -- 1,971 GFLOPS
AMD Ryzen 5 PRO 3400GE 1.30 GHz -- 1,830 GFLOPS
AMD Ryzen 7 2800H 1.30 GHz -- 1,830 GFLOPS
AMD Ryzen 7 3780U 1.40 GHz -- 1,971 GFLOPS
AMD Ryzen Embedded V1807B 1.30 GHz -- 1,830 GFLOPS
back to top