Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1220L v3

Intel Xeon E3-1220L v3 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.50 GHz base 1.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 13 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Xeon E3-1220L v3
Tần số 1.10 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 1.50 GHz
Turbo ( 4 lõi): 1.50 GHz
Siêu phân luồng Yes check
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC Yes
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI Yes check

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ
Phiên bản DirectX
Đơn vị thi công
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Ổ cắm LGA 1150

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 13 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon 300U 3,956 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-8500Y 3,946 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-4510U 3,943 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-4310U 3,926 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-4258U 3,894 (4%)
4% Complete
AMD A10-7400P 3,884 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
18% Complete
18% Complete
17% Complete
AMD A10-7700K 60 (17%)
17% Complete
AMD A10-5700 59 (17%)
17% Complete
17% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 805 1,338 (19%)
19% Complete
AMD Phenom II X4 905e 1,338 (19%)
19% Complete
AMD A6-3430MX 1,333 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD A10-7300 1,313 (19%)
19% Complete
AMD Phenom II X3 700e 1,305 (19%)
19% Complete
AMD Athlon II X4 605e 1,302 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4210U 4,660 (5%)
5% Complete
Intel Core m5-6Y54 4,652 (5%)
5% Complete
AMD A10-8700P 4,631 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Pentium G3250 4,622 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4250U 4,601 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4200U 4,561 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2980U 0.72 (19%)
19% Complete
Intel Core i3-4010U 0.71 (19%)
19% Complete
Intel Core i3-4100U 0.71 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A8-6500T 0.70 (19%)
19% Complete
Intel Celeron 1007U 0.69 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A10-7800 3.17 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4130 3.12 (6%)
6% Complete
6% Complete

Buy Intel Xeon E3-1220L v3

Comments

back to top