Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-8700P vs Intel Core i7-8700T

AMD A10-8700P

AMD A10-8700P hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Carizzo (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015

AMD A10-8700P

Intel Core i7-8700T hoạt động với 6 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018


So sánh chi tiết

1.80 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 6
-- Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R6 (Kaveri) GPU Intel UHD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-2133 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
AM1 Ổ cắm LGA 1151-2
TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2015 Ngày phát hành Q2/2018

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-8700P 70 (20%)
20% Complete
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-8700P 193 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-8700T 1,071 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-8700P 389 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-8700T 1,068 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-8700P 1,064 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-8700T 4,934 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-8700P 615 (3%)
3% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-8700P 1,964 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-8700T 4,522 (65%)
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-8700P 4,631 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-8700T 20,257 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-8700P 0.78 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-8700T 2.20 (80%)
80% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-8700P 2.22 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-8700T 11.82 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-8700T 43.79 (71%)
71% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-8700P 2,260 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-8700T 11,656 (13%)
13% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A10-8700P Intel Core i7-8700T
Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7200U AMD A10-8700P
Intel Core i5-7200U vs AMD A10-8700P
Intel Core i5-5200U AMD A10-8700P
Intel Core i5-5200U vs AMD A10-8700P
AMD A10-8700P AMD Ryzen 5 3500U
AMD A10-8700P vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8250U AMD A10-8700P
Intel Core i5-8250U vs AMD A10-8700P
AMD Athlon 3000G AMD A10-8700P
AMD Athlon 3000G vs AMD A10-8700P
AMD A10-8700P Intel Celeron J4105
AMD A10-8700P vs Intel Celeron J4105
AMD A10-8700P Intel Core i7-8700T
AMD A10-8700P vs Intel Core i7-8700T
AMD A10-8700P AMD Athlon Silver 3050U
AMD A10-8700P vs AMD Athlon Silver 3050U
AMD A10-8700P AMD Ryzen 3 3250U
AMD A10-8700P vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 5 2500U AMD A10-8700P
AMD Ryzen 5 2500U vs AMD A10-8700P
AMD A9-9425 AMD A10-8700P
AMD A9-9425 vs AMD A10-8700P
AMD Ryzen 3 3200U AMD A10-8700P
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD A10-8700P
AMD A10-8700P Intel Core i5-1035G1
AMD A10-8700P vs Intel Core i5-1035G1
AMD A10-8700P Intel Core i5-8400
AMD A10-8700P vs Intel Core i5-8400
AMD A10-7850K AMD A10-8700P
AMD A10-7850K vs AMD A10-8700P
Intel Core i7-9700T Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-9700T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-9500T Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-9400T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-7700
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8700T
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-9900T Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-9900T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-8500 Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8700T vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-8700T
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8600T Intel Core i7-8700T
Intel Core i5-8600T vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8700T
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8700T Intel Core i7-9700TE
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i7-9700TE

Comments

back to top