Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Adreno 430

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 4
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 0
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 256
Màn hình tối đa 0
Ngành kiến trúc 20 nm
Released Date Q2/2014

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.50 GHz 0.50 GHz 648 GFLOPS 324 GFLOPS 81 GFLOPS
0.60 GHz 0.60 GHz 778 GFLOPS 389 GFLOPS 97 GFLOPS
0.63 GHz 0.63 GHz 816 GFLOPS 408 GFLOPS 102 GFLOPS
0.65 GHz 0.65 GHz 840 GFLOPS 420 GFLOPS 105 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Qualcomm Snapdragon 810 0.60 GHz 0.60 GHz 389 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 810 v2 0.63 GHz 0.63 GHz 408 GFLOPS
back to top