Qualcomm Snapdragon 820 Lite
Qualcomm Snapdragon 820 Lite hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz base 1.36 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016
Tần số | 1.80 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 1.80 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 1.36 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua Qualcomm Snapdragon 820 Lite
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR4-1333 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 4 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR4-1333 |
Tên GPU | Qualcomm Adreno 530 |
Tần số GPU | 0.51 GHz |
GPU (Turbo) | 0.51 GHz |
Thế hệ | 5 |
Phiên bản DirectX | 11,1 |
Đơn vị thi công | 0 |
Shader | 256 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 0 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv8-A64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Kryo |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2016 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A10-7300
410 (2%)
AMD A10-7350B
410 (2%)
Qualcomm Snapdragon 810 v2
409 (2%)
Qualcomm Snapdragon 820 Lite
408 (2%)
Intel Pentium Gold G6500T
404 (2%)
Intel Core i5-8365UE
404 (2%)
Intel Core i7-8500Y
404 (2%)
So sánh phổ biến
Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs
Qualcomm Snapdragon 820
Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs
Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs
Qualcomm Snapdragon 212
HiSilicon Kirin 9000 vs
Qualcomm Snapdragon 820 Lite
AMD Ryzen 3 3250U vs
Qualcomm Snapdragon 820 Lite
Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs
AMD Epyc 7402P
Qualcomm Snapdragon 662 vs
Qualcomm Snapdragon 820 Lite
AMD Ryzen 5 3600 vs
Qualcomm Snapdragon 820 Lite
AMD Ryzen 7 2700X vs
Qualcomm Snapdragon 820 Lite
AMD Ryzen 5 5600X vs
Qualcomm Snapdragon 820 Lite
Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs
Intel Atom Z3775D
Apple A12 Bionic vs
Qualcomm Snapdragon 820 Lite
Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs
AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-6870HQ vs
Qualcomm Snapdragon 820 Lite
Intel Core i7-9700K vs
Qualcomm Snapdragon 820 Lite