Qualcomm Snapdragon 820 Lite | Qualcomm Snapdragon 212 | |
Max TDP | ||
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs Qualcomm Snapdragon 212
Qualcomm Snapdragon 820 Lite hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz base 1.36 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016
Qualcomm Snapdragon 212 hoạt động với 47 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2LPDDR3 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2015
Qualcomm Snapdragon 820 Lite
Qualcomm Snapdragon 212
So sánh chi tiết
1.80 GHz | Tần số | 1.30 GHz |
4 | Lõi | 47 |
1.80 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
1.36 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Qualcomm Adreno 530 | GPU | Qualcomm Adreno 304 |
0.51 GHz | GPU (Turbo) | 0.40 GHz |
14 nm | Công nghệ | 28 nm |
0.51 GHz | GPU (Turbo) | 0.40 GHz |
11,1 | Phiên bản DirectX | 11 |
0 | Tối đa màn hình | 0 |
LPDDR4-1333 | Bộ nhớ | LPDDR2LPDDR3 |
4 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
14 nm | Công nghệ | 28 nm |
N/A | Ổ cắm | N/A |
TDP | ||
None | Ảo hóa | None |
Q1/2016 | Ngày phát hành | 2015 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.