Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6870HQ vs Qualcomm Snapdragon 820 Lite

Intel Core i7-6870HQ

Intel Core i7-6870HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Core i7-6870HQ

Qualcomm Snapdragon 820 Lite hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz base 1.36 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 1.80 GHz
4 Lõi 4
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 1.80 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.36 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel Iris Pro Graphics 580 GPU Qualcomm Adreno 530
1.00 GHz GPU (Turbo) 0.51 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 0.51 GHz
12.0 Phiên bản DirectX 11,1
3 Tối đa màn hình 0
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ LPDDR4-1333
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Ổ cắm N/A
45 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2016 Ngày phát hành Q1/2016

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-6870HQ Qualcomm Snapdragon 820 Lite
45 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top