Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6870HQ vs Intel Core i5-5250U

Intel Core i7-6870HQ

Intel Core i7-6870HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Core i7-6870HQ

Intel Core i5-5250U hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 1.60 GHz
4 Lõi 2
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 580 GPU Intel HD Graphics 6000
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
12.0 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
20 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Ổ cắm BGA 1168
45 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5250U 1,270 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5250U 2,822 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-5250U 5,639 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-5250U 1.33 (49%)
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
57% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-5250U 3,679 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-6870HQ Intel Core i5-5250U
45 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 PRO 2400G Intel Core i7-6870HQ
AMD Ryzen 5 PRO 2400G vs Intel Core i7-6870HQ
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-6870HQ
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-6870HQ
Intel Core i7-6870HQ AMD A6-9225
Intel Core i7-6870HQ vs AMD A6-9225
AMD Epyc 7642 Intel Core i7-6870HQ
AMD Epyc 7642 vs Intel Core i7-6870HQ
Intel Core i7-9700F Intel Core i7-6870HQ
Intel Core i7-9700F vs Intel Core i7-6870HQ
AMD Phenom II X6 1090T Intel Core i7-6870HQ
AMD Phenom II X6 1090T vs Intel Core i7-6870HQ
Intel Core i7-6870HQ AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-6870HQ vs AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-2760QM Intel Core i7-6870HQ
Intel Core i7-2760QM vs Intel Core i7-6870HQ
Intel Core i7-6870HQ Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-6870HQ vs Intel Core i5-5250U
AMD Ryzen 5 1400 Intel Core i7-6870HQ
AMD Ryzen 5 1400 vs Intel Core i7-6870HQ
AMD G-T24L Intel Core i7-6870HQ
AMD G-T24L vs Intel Core i7-6870HQ
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-6870HQ
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-6870HQ
Intel Celeron G3930T Intel Core i7-6870HQ
Intel Celeron G3930T vs Intel Core i7-6870HQ
Intel Core i7-6870HQ AMD A4-6300
Intel Core i7-6870HQ vs AMD A4-6300
Intel Core i7-6870HQ Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-6870HQ vs Intel Core i5-3210M
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-5250U
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-5250U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i5-5250U Intel Core M-5Y31
Intel Core i5-5250U vs Intel Core M-5Y31
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X4 910
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X4 910
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 B75
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 B75

Comments

back to top