AMD Epyc 7642 | Intel Core i7-6870HQ | |
225 W | Max TDP | 45 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Epyc 7642 vs Intel Core i7-6870HQ
AMD Epyc 7642 hoạt động với 48 lõi và 96 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 225 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019
Intel Core i7-6870HQ hoạt động với 4 lõi và 96 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016
Intel Core i7-6870HQ
So sánh chi tiết
2.30 GHz | Tần số | 2.70 GHz |
48 | Lõi | 4 |
3.30 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
2.80 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.20 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel Iris Pro Graphics 580 |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
7 nm | Công nghệ | 14 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Phiên bản DirectX | 12.0 | |
Tối đa màn hình | 3 | |
DDR4-3200 | Bộ nhớ | DDR4-2133 SO-DIMM |
8 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
256.00 MB | L3 Cache | 8.00 MB |
4.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
128 | PCIe lanes | 20 |
7 nm | Công nghệ | 14 nm |
SP3 | Ổ cắm | BGA 1440 |
225 W | TDP | 45 W |
AMD-V, SVM | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q1/2016 |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.