AMD Epyc 7642
AMD Epyc 7642 hoạt động với 48 lõi và 96 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 225 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 256.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 48 |
Chủ đề CPU | 96 |
Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
Turbo ( 48 lõi): | 2.80 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Epyc 7642
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 128 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rome (Zen 2) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 256.00 MB |
Công nghệ | 7 nm |
Ngày phát hành | Q3/2019 |
Ổ cắm | SP3 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 225 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Intel Xeon Platinum 8280L
384 (43%)
Intel Xeon Platinum 8280M
384 (43%)
Intel Xeon Platinum 8284
384 (43%)
AMD Epyc 7642
383 (43%)
AMD Epyc 7552
383 (43%)
Intel Core i5-8259U
383 (43%)
Intel Xeon Platinum 8180
382 (43%)
So sánh phổ biến
AMD Epyc 7642 vs
AMD Epyc 7552
AMD Epyc 7742 vs
AMD Epyc 7642
AMD Epyc 7642 vs
AMD Epyc 7643
AMD Epyc 7642 vs
Intel Xeon Platinum 8260
Intel Xeon Gold 5220R vs
AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6128 vs
AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 vs
AMD Epyc 7642
AMD FX-6300 vs
AMD Epyc 7642
Intel Core i5-10600 vs
AMD Epyc 7642
AMD Epyc 7642 vs
AMD Ryzen 3 4300U
AMD Epyc 7642 vs
Intel Atom N2600
AMD Epyc 7642 vs
Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Epyc 7642 vs
AMD E1-1200
AMD Epyc 7642 vs
Intel Core i7-10510U
AMD Epyc 7642 vs
Intel Pentium N3520