Intel Xeon Platinum 8284
Intel Xeon Platinum 8284 hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019
Tần số | 3.00 GHz |
Lõi CPU | 28 |
Chủ đề CPU | 56 |
Turbo (1 lõi) | 4.00 GHz |
Turbo ( 28 lõi): | 3.00 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Platinum 8284
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 6 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 48 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cascade Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 38.50 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2019 |
Ổ cắm | LGA 3647 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 240 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Intel Core i7-4790
390 (44%)
AMD Ryzen 7 1800X
387 (43%)
Intel Core i5-6600
387 (43%)
Intel Xeon Platinum 8284
384 (43%)
Intel Xeon Platinum 8270
384 (43%)
Intel Xeon Platinum 8274
384 (43%)
Intel Xeon Platinum 8276
384 (43%)
So sánh phổ biến
AMD Epyc 7742 vs
Intel Xeon Platinum 8284
Intel Xeon Platinum 8280M vs
Intel Xeon Platinum 8284
Intel Xeon Platinum 8284 vs
AMD Ryzen 5 PRO 2500U
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs
Intel Xeon Platinum 8284
AMD Ryzen 7 2700 vs
Intel Xeon Platinum 8284
Intel Xeon Platinum 8284 vs
Intel Xeon Gold 6262
Intel Xeon Platinum 8284 vs
AMD A6-6420K
Intel Core i9-9980XE vs
Intel Xeon Platinum 8284
Intel Xeon Platinum 8284 vs
Intel Celeron G3900
Intel Xeon Platinum 8284 vs
Intel Atom C2530
Intel Core m5-6Y54 vs
Intel Xeon Platinum 8284
Intel Core i3-10320 vs
Intel Xeon Platinum 8284
Intel Xeon Platinum 8284 vs
AMD Ryzen 3 3300U
Intel Core i3-3220 vs
Intel Xeon Platinum 8284
Intel Xeon Platinum 8284 vs
Intel Core i5-8300H