Intel Xeon Platinum 8274
Intel Xeon Platinum 8274 hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 240 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 35.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Tần số | 3.20 GHz |
Lõi CPU | 24 |
Chủ đề CPU | 48 |
Turbo (1 lõi) | 4.00 GHz |
Turbo ( 24 lõi): | 3.20 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Platinum 8274
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 6 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 48 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cascade Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 35.75 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2019 |
Ổ cắm | LGA 3647 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 240 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
Cinebench R20 (Single-Core)
Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Intel Core i7-4790
390 (44%)
AMD Ryzen 7 1800X
387 (43%)
Intel Core i5-6600
387 (43%)
Intel Xeon Platinum 8274
384 (43%)
Intel Xeon Platinum 8270
384 (43%)
Intel Xeon Platinum 8276
384 (43%)
Intel Xeon Platinum 8276L
384 (43%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon Platinum 8274 vs
AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i7-4770 vs
Intel Xeon Platinum 8274
Intel Xeon Gold 5218 vs
Intel Xeon Platinum 8274
AMD Ryzen 7 3800X vs
Intel Xeon Platinum 8274
AMD A4-6320 vs
Intel Xeon Platinum 8274
Intel Xeon Platinum 8274 vs
Intel Core i9-7900X
Intel Xeon W-3265M vs
Intel Xeon Platinum 8274
Intel Xeon Platinum 8274 vs
AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i9-9940X vs
Intel Xeon Platinum 8274
Intel Core i5-2520M vs
Intel Xeon Platinum 8274
Intel Core i7-7567U vs
Intel Xeon Platinum 8274
Intel Xeon Platinum 8274 vs
Intel Pentium G3430
Intel Xeon Platinum 8274 vs
Intel Celeron N3350
Intel Core i5-3570 vs
Intel Xeon Platinum 8274
Intel Xeon Platinum 8274 vs
Intel Core i5-4300M