Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 B75

Intel Core i5-5250U

Intel Core i5-5250U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Intel Core i5-5250U

AMD Phenom II X3 B75 hoạt động với 3 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Heka (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2009


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 3.00 GHz
2 Lõi 3
2.70 GHz Turbo (1 lõi) --
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 6000 GPU no iGPU
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 45 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.2 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1168 Ổ cắm AM3
15 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2015 Ngày phát hành Q3/2009

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5250U 1,270 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5250U 2,822 (41%)
41% Complete
AMD Phenom II X3 B75 1,631 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5250U 5,639 (6%)
6% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5250U 1.33 (49%)
49% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

57% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-5250U 3,679 (4%)
4% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 B75
15 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-5250U
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-5250U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 705e
Intel Core i5-5250U Intel Core M-5Y31
Intel Core i5-5250U vs Intel Core M-5Y31
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X4 910
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X4 910
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 B75
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 B75
Intel Core i5-2500k AMD Phenom II X3 B75
Intel Core i5-2500k vs AMD Phenom II X3 B75
AMD Phenom II X3 B75 AMD FX-4100
AMD Phenom II X3 B75 vs AMD FX-4100
AMD Phenom II X3 B75 Intel Core i3-4158U
AMD Phenom II X3 B75 vs Intel Core i3-4158U
AMD Athlon II X2 340 AMD Phenom II X3 B75
AMD Athlon II X2 340 vs AMD Phenom II X3 B75
AMD FX-6200 AMD Phenom II X3 B75
AMD FX-6200 vs AMD Phenom II X3 B75
Intel Core i5-5250U AMD Phenom II X3 B75
Intel Core i5-5250U vs AMD Phenom II X3 B75
AMD Phenom II X3 B75 Intel Core i7-5960X
AMD Phenom II X3 B75 vs Intel Core i7-5960X
AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X3 B75
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD Phenom II X3 B75
AMD Phenom II X3 B75 AMD FX-9590
AMD Phenom II X3 B75 vs AMD FX-9590
Intel Core M-5Y71 AMD Phenom II X3 B75
Intel Core M-5Y71 vs AMD Phenom II X3 B75
AMD Phenom II X2 B53 AMD Phenom II X3 B75
AMD Phenom II X2 B53 vs AMD Phenom II X3 B75
AMD Phenom II X3 B75 Intel Core i5-4590
AMD Phenom II X3 B75 vs Intel Core i5-4590
AMD Phenom II X3 B75 Intel Xeon E3-1505M v5
AMD Phenom II X3 B75 vs Intel Xeon E3-1505M v5
AMD Phenom II X3 B75 Intel Core i7-6560U
AMD Phenom II X3 B75 vs Intel Core i7-6560U
AMD Phenom II X3 B75 Intel Xeon E3-1220 v3
AMD Phenom II X3 B75 vs Intel Xeon E3-1220 v3

Comments

back to top