Qualcomm Snapdragon 212
Qualcomm Snapdragon 212 hoạt động với 47 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2LPDDR3 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A7 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2015
Tần số | 1.30 GHz |
Lõi CPU | 47 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 47 lõi): |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Qualcomm Snapdragon 212
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR2LPDDR3 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR2LPDDR3 |
Tên GPU | Qualcomm Adreno 304 |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 0.40 GHz |
Thế hệ | 3 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Đơn vị thi công | 0 |
Shader | 24 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 0 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q3/2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv7-A32 (32 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A7 |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | 2015 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Qualcomm Snapdragon 205
20 (0%)
Qualcomm Snapdragon 208
20 (0%)
Samsung Exynos 4415
20 (0%)
Qualcomm Snapdragon 212
20 (0%)
MediaTek MT8163V/B
19 (0%)
MediaTek MT6735M
18 (0%)
Samsung Exynos 5250
18 (0%)
So sánh phổ biến
Apple M1 vs
Qualcomm Snapdragon 212
HiSilicon Kirin 910 vs
Qualcomm Snapdragon 212
Qualcomm Snapdragon 212 vs
HiSilicon Kirin 925
Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs
Qualcomm Snapdragon 212
Intel Core i7-1185G7 vs
Qualcomm Snapdragon 212
Intel Atom x6425RE vs
Qualcomm Snapdragon 212
Intel Pentium G860T vs
Qualcomm Snapdragon 212
Qualcomm Snapdragon 212 vs
Intel Xeon Gold 5318H
Intel Celeron N4020 vs
Qualcomm Snapdragon 212
Intel Atom x5-Z8350 vs
Qualcomm Snapdragon 212
Intel Core i3-2367M vs
Qualcomm Snapdragon 212
Intel Xeon E-2276M vs
Qualcomm Snapdragon 212
Intel Core2 Duo E6700 vs
Qualcomm Snapdragon 212
Intel Xeon E3-1231 v3 vs
Qualcomm Snapdragon 212
Qualcomm Snapdragon 212 vs
Intel Core i5-4308U