Samsung Exynos 5250
Samsung Exynos 5250 hoạt động với 215 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011
Tần số | 1.70 GHz |
Lõi CPU | 215 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 215 lõi): |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Samsung Exynos 5250
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR3-800 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 0 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR3-800 |
Tên GPU | ARM Mali-T604 MP4 |
Tần số GPU | 0.53 GHz |
GPU (Turbo) | 0.53 GHz |
Thế hệ | Midgard 1 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Đơn vị thi công | 4 |
Shader | 64 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 1 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q4/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv7-A32 (32 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A15 |
L2-Cache | 1.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q4/2011 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Qualcomm Snapdragon 205
20 (0%)
Samsung Exynos 4415
20 (0%)
MediaTek MT8163V/B
19 (0%)
Samsung Exynos 5250
18 (0%)
MediaTek MT6735M
18 (0%)
Samsung Exynos 3470
17 (0%)
Samsung Exynos 4412
17 (0%)
So sánh phổ biến
Samsung Exynos 5250 vs
Intel Core i3-2348M
Samsung Exynos 5250 vs
AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5950X vs
Samsung Exynos 5250
Qualcomm Snapdragon 415 vs
Samsung Exynos 5250
Samsung Exynos 5250 vs
Intel Pentium N6415
Samsung Exynos 5250 vs
AMD Athlon Silver 3050C
Samsung Exynos 5250 vs
AMD Epyc 7272
Samsung Exynos 5250 vs
Intel Core i7-10710U
Samsung Exynos 5250 vs
Intel Core i5-10400
Samsung Exynos 5250 vs
Intel Xeon Gold 5115
Samsung Exynos 5250 vs
Intel Core i3-4110E
Intel Core i3-9100 vs
Samsung Exynos 5250
Intel Core i7-9850H vs
Samsung Exynos 5250
AMD Ryzen 7 4800U vs
Samsung Exynos 5250
Samsung Exynos 5250 vs
AMD Sempron 2650