Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 415 vs Samsung Exynos 5250

Qualcomm Snapdragon 415

Qualcomm Snapdragon 415 hoạt động với 853 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-667 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015

Qualcomm Snapdragon 415

Samsung Exynos 5250 hoạt động với 215 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 LPDDR3-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 1.70 GHz
853 Lõi 215
-- Turbo (1 lõi) --
Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 405 GPU ARM Mali-T604 MP4
0.55 GHz GPU (Turbo) 0.53 GHz
28 nm Công nghệ 32 nm
0.55 GHz GPU (Turbo) 0.53 GHz
11 Phiên bản DirectX 11
0 Tối đa màn hình 1
LPDDR3-667 Bộ nhớ LPDDR3-800
1 Các kênh bộ nhớ 0
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 1.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 32 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2015 Ngày phát hành Q4/2011

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 415 Samsung Exynos 5250
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top